Đăng ký Đăng nhập Đăng tin mua bán xe

Các thuật ngữ ô tô thông dụng cần biết giúp bạn khỏi “lơ ngơ”

25/09/2019

Đối với những người đang có nhu cầu nghiên cứu về ngành công nghiệp ô tô hay đơn giản chỉ tìm hiểu trước khi tậu xế thì những thuật ngữ thông dụng dưới đây rất cần thiết.

 

Trong bài viết này, Canbanoto.com sẽ tổng hợp các thuật ngữ về ô tô thông dụng và thường xuyên được sử dụng nhất giúp độc giả hiểu hơn, tránh trường hợp khi gặp phải hoặc được nghe đến nhưng không hiểu gì.

Các thuật ngữ ô tô thông dụng cần biết giúp bạn khỏi “lơ ngơ” 1a

Các thuật ngữ ô tô thông dụng cần biết giúp bạn khỏi “lơ ngơ”

1. Thuật ngữ về kiểu dáng của ô tô

Trên thị trường hiện nay đang có nhiều loại ô tô với các kiểu dáng: Hatchback, Sedan, Crossover/ CUV, SUV, MPV, Pick-up, Coupe. Trong đó:

Hatchback: Là dòng xe cỡ nhỏ có 5 cửa, đuôi xe được cắt thẳng từ hàng ghế sau tạo thành một cửa khá vuông vức. 

Các thuật ngữ ô tô thông dụng cần biết giúp bạn khỏi “lơ ngơ” 2a

Ví dụ về các mẫu xe hatchback tại Việt Nam như: Hyundai Grand i10, Kia Morning, Chevrolet Spark, VinFast Fadil, Toyota Wigo, Honda Brio,…

Sedan: Là dòng xe gầm thấp, 4 cửa, có 4 - 5 chỗ ngồi, thân xe chia làm ba khoang: khoang động cơ, khoang hành khách và khoang hành lý. Khoang động cơ thường ở phía trước và đuôi xe kéo dài tạo thành khoang hành lý thấp hơn cabin ở giữa. 

Các thuật ngữ ô tô thông dụng cần biết giúp bạn khỏi “lơ ngơ” 3a

Một số mẫu sedan phổ biến tại Việt Nam có thể kể đến như: Honda Civic, Toyota Altis, Hyundai Elantra, Hyundai Accent, Toyota Vios,…

Crossover hay CUV (là từ viết tắt của Crossover Utility Vehicle): Là dòng xe đa dụng “lai” giữa SUV và hatchback lẫn sedan hay coupe, có gầm cao để vượt địa hình, nội thất rộng rãi chở được 5-7 người. Trọng lượng xe CUV thường nhẹ hơn SUV vì nó sử dụng kết cấu thân xe liền khung giống xe du lịch thay vì khung rời như SUV .

Các thuật ngữ ô tô thông dụng cần biết giúp bạn khỏi “lơ ngơ” 4a

Ví dụ xe Crossover tại Việt Nam có: Hyundai SantaFe, Chevrolet Captiva...

SUV (được viết tắt của từ Sport Utility Vehicle): Là kiểu xe thể thao đa dụng, có khoang hành lý liền với khoang hành khách, có từ 5 – 7 chỗ ngồi, gầm cao, động cơ mạnh giúp khả năng vượt nhiều địa hình tốt.

Các thuật ngữ ô tô thông dụng cần biết giúp bạn khỏi “lơ ngơ” 5a

Ví dụ về xe SUV trên thị trường: Toyota Fortuner, Mazda CX-8,…

MPV (viết tắt của cụm từ Multi Purposes Vehicle): Là dòng xe đa dụng, nội thất có thể chở được 7-8 người, gầm thấp, khả năng chở lớn với thể tích khoang hành lý rộng.

Các thuật ngữ ô tô thông dụng cần biết giúp bạn khỏi “lơ ngơ” 6a

Ví dụ xe MPV: Toyota Innova, Toyota Rush, Suzuki Ertiga, Kia Carens...

*Pick-up: Là dòng xe bán tải, gầm cao, có 5 chỗ ngồi, có thùng chở hàng phía sau cabin cho phép chở được hàng hóa với kích thước quá khổ mà những chiếc xe đa dụng không thể đảm nhiệm được. 

Các thuật ngữ ô tô thông dụng cần biết giúp bạn khỏi “lơ ngơ” 7a

Các mẫu xe bán tải tại Tại Việt Nam gồm: Ford Ranger, Chevrolet Colorado, Toyota Hilux, Nissan Navara, Mazda BT-50, Mitsubishi Triton,…

*Coupe: Coupe là mẫu xe thể thao mui kín, có 2 cửa.

Các thuật ngữ ô tô thông dụng cần biết giúp bạn khỏi “lơ ngơ” 8a

2. Thuật ngữ ô tô về hệ dẫn động

Các thuật ngữ ô tô thông dụng cần biết giúp bạn khỏi “lơ ngơ” 9a

  • AWD - All Wheel Steering: Hệ thống lái cho cả 4 bánh.
  • RWD (Rear Wheel Drive): Hệ thống dẫn đông cầu sau.
  • FWD (Front Wheel Drive): Hệ thống dẫn đông cầu trước.

3. Thuật ngữ ô tô về động cơ

Loại VCM (được viết tắt từ Variable Cylinder Management): Hệ thống điều khiển dung tích xi lanh biến thiên, cho phép đông cơ vân hành với 2, 4 ,6 xi-lanh tùy theo tải trọng và tốc độ của xe. 

Loại VGT (Variable Geometry Turbocharger): Tăng áp sử dụng turbo điều khiển cánh, cho khả năng loại bỏ độ trễ của động cơ diesel truyền thống.

Loại VNT (Variable Nozzle Turbine): Tương tự VGT.

Loại CRDi (Common Rail Direct Injection): Hệ thống phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử sử dụng đường dẫn chung của động cơ diesel.

Loại VTEC: Hệ thống phối khí đa điểm và kiểm soát độ mở xu-páp điên tử.

Các thuật ngữ ô tô thông dụng cần biết giúp bạn khỏi “lơ ngơ” 10a

Loại VVT-i: Hệ thống điều khiển xu-páp với góc mở biến thiên thông minh.

Loại chữ V (V6; V8, V12): Kiểu động cơ 6 hoặc 8 xi-lanh có kết cấu xi-lanh xếp thành hai hàng nghiêng.

Các thuật ngữ ô tô thông dụng cần biết giúp bạn khỏi “lơ ngơ” 10a

Supercharge: Tăng áp sử dụng máy nén khí độc lâp.

Turbocharge: Tăng áp của động cơ sử dụng khí xả làm quay cánh quạt.

Turbodiesel: Động cơ diesel có thiết kế tăng áp.

4. Thuật ngữ ô tô về trang bị an toàn

ABS (Anti-lock Brake System): Là hệ thống phanh chống bó cứng tự động.

BA (Brake Assist): Hệ thống hỗ trợ phanh gấp.

AFL: Hệ thống đèn pha mở dải chiếu sáng theo góc lái.

ARTS (Adaptive Restrain Technology System): Hệ thống kích hoạt túi khí điện tử theo thông số cài đặt trước tại thời điểm xảy ra va chạm.

VSC (Vehicle Skid Control): Hệ thống kiểm soát cho tình trạng trượt bánh xe.

Các thuật ngữ ô tô thông dụng cần biết giúp bạn khỏi “lơ ngơ” 11a

C/L (Central Locking): Hệ thống khóa trung tâm.

C/C (Cruise Control): Hệ thống đặt tốc độ cố định trên cao tốc.

ESP (Electronic Stability Programme): Là hệ thống cân bằng xe điện tử tự động.

LSD (Limited Slip Differential): Hệ thống chống trượt vi sai.

TCS (Traction Control System): Hệ thống kiểm soát lực kéo.

BSM (Blind spot monito): Hệ thống cảnh báo điểm mù.

AEB (Autonomous Emergency Braking – ABE): Hệ thống phanh tự động khẩn cấp.

Cruise Control: Hệ thống kiểm soát hành trình.

Lane Departure Alert: Hệ thống cảnh báo lệch làn đường.

5. Thuật ngữ ô tô về hệ thống trang bị tiện nghi

ESR (Electric Sunroof): Hệ thống cửa nóc vận hành bằng điện.

EDM (Electric Door Mirrors): Hệ thống gương điện.

Heated Front Screen: Hệ thống sưởi ấm kính phía trước.

HWW (Headlamp Wash/Wipe): Hệ thống làm sạch đèn pha.

Satellite Radio: Hệ thống đài phát thanh qua vệ tinh.

A/C (Air Conditioning): Hệ thống lạnh điều hòa không khí.

HUD (Head-up Display): Hệ thống hiển thị thông tin trên kính lái.

Navigation: Hệ thống định vị dẫn đường.

Hand Free: Hệ thống đàm thoại rảnh tay.

Rear camera: Hệ thống camera lùi.

Xem thêm: Các loại giấy tờ cần mang theo khi chạy xe để tránh bị xử phạt nặng

 

Nguồn: ĐN-DDDN

Tin đã lưu