Thông số kỹ thuật Tera 100 thùng mui bạt xe tải Daehan 1T Teraco 1 tấn.
Loại xe Xe ô tô tải thùng mui bạt.
Mã hiệu sản phẩm Tera 100.
Số chỗ ngồi 03 chỗ.
Thông số về kích thước (mm).
Kích thước tổng thể Rài x Rộng x Cao 5,650 x 1,785 x 2,100.
Chiều dài cơ sở 3,000.
Vệt bánh xe Trước 1,505.
Sau 1,380.
Khoảng sáng gầm xe 243.
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) 6.6.
Thông số về trọng lượng (kg).
Trọng lượng xe Cabin chassis -.
Thùng lửng Trọng lượng bản thân -.
Tải trọng -.
Trọng lượng toàn bộ -.
Động cơ xe Tera 100.
Kiểu động cơ 4D56.
Loại động cơ D4BB(NA).
Dung tích xy-lanh (cc) 2,607.
Tiêu chuẩn khí thải Euro IV.
Đường kính & hành trình pít-tông (mm) 91.1 x 100.
Tỷ số sức nén 22: 1.
Công suất cực đại ps/rpm 79/4,000.
Mô-men xoắn cực đại kg. M/rpm 17/2,200.
Hệ thống nhiên liệu Bơm phun.
Dung lượng thùng nhiên liệu 80.
Tốc độ tối đa (km/h) 110.
Chassis - Hộp số.
Loại hộp số RT10.
Kiểu hộp số Số sàn 5 số tiến 1 số lùi.
Tỷ số truyền động cầu sau 4.875.
Hệ thống treo Trước Nhíp lá phụ thuộc.
Sau Nhíp lá phụ thuộc.
Loại phanh Trước Đĩa.
Sau Tang Trống.
Loại vô-lăng Trợ lực dầu.
Lốp xe Trước 6.50-15.
Sau 5.50-14.
Lốp xe dự phòng 1+1.
Trang thiết bị trên xe tải 1 tấn Teraco 100.
Ngoại thất Cản hông & sau Có.
Đèn pha Projector.
Nội thất Kính chắn gió Có.
Cửa sổ Cửa sổ chỉnh điện.
Khóa cửa Khóa tay.
Chìa khóa Chìa khóa điều khiển từ xa.
Ghế ngồi Bọc da.
Số người được phép chở 3.
Điều hòa không khí Trang bị tiêu chuẩn theo xe.
Chức năng an toàn Đèn sương mù trước Có.