Thông số kỹ thuật và trang thiết bị.
(specifications and equipment) thaco TB120SL-W375I.
Kích thước (demension).
Kích thước tổng thể (D x R x C) mm 12.180 x 2.500 x 3.600.
Chiều dài cơ sở mm 6.000.
Vệt bánh trước/sau mm 2.080/1.880.
Khoảng sáng gầm xe mm 160.
Bán kính vòng quay nhỏ nhất m 10.6.
Trọng lượng (weighT).
Trọng lượng bản thân kg 12.800.
Trọng lượng toàn bộ kg 15.900.
Số giường chỗ 46 (44 giường + 2 ghế).
Động cơ (engine).
Hãng sản xuất động cơ Weichai.
Tên động cơ WP12.375N.
Loại động cơ Diesel, 4 kỳ, 6 xi-lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước.
Hệ thống phun nhiên liệu Phun trực tiếp, điều khiển điện tử (EUI).
Hệ thống tăng áp Turbo Charger Intercooler (TCI).
Dung tích xi-lanh 11.596 cc.
Công suất cực đại 375Ps /1.900rpm.
Mô men xoắn cực đại 1.800Nm /1.000 – 1.400rpm.
Dung tích thùng nhiên liệu 400 lít.
Tiêu chuẩn khí thải Euro III.
Hệ thống truyền động (drive train).
Loại hộp số 6 số tiến, 1 số lùi.
Ly hợp Đĩa đơn, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén.
Hệ thống lái (steering drive).
Kiểu hệ thống lái Trục vít ê-cu bi, trợ lực thủy lực.
Hệ thống treo (suppension).
Hệ thống treo trước Phụ thuộc, bầu hơi, giảm chấn thủy lực.
Sau Phụ thuộc, bầu hơi, giảm chấn thủy lực.
Lốp và mâm (TIRES AND WHEEL).
Công thức bánh xe 4 x 2.
Thông số lốp (trước/sau) 12R22.5.
Hệ thống phanh (BRAKE).
Hệ thống phanh chính (trước/sau) Tang trống, dẫn động khí nén hai dòng.
Hệ thống phanh tay đỗ xe Khí nén, tác động lên bầu phanh của trục sau.
Hệ thống phanh khí xã Dẫn động khí nén, kiểu van bướm.
Các trang bị chính (MAJOR EQUIPMENTS):
Màn hình LCD 01 LCD, 32 inches.
Camera lùi Có.
Ỗ cứng HD + M Player Có.
Hệ thống điều hòa Có.
Tủ lạnh mini Có.
Ghế người lái Ghế bọc da, cân bằng hơi tự động.
Bảo hành (warranty) 18 tháng hoặc 200.000 km.
Sản xuất (production) Lắp ráp tại công ty SX & LR Ô TÔ Chu Lai Trường Hải.
- Hổ trợ vay 70=>80% giá trị xe, thời hạng linh động, lãi suất ưu đãi.
- Hồ sơ nhanh gọn, xét duyệt tối đa 3 ngày làm việt.
- Màu sơn tự chọn khoogn phát sinh chi phí.
Cảm ơn quý khách đã quang tâm!