Bán xe Thaco Towner 990.
Hỗ trợ thủ tục mua bán với nhiều ưu đãi hấp dẫn.
Hỗ trợ vay trả góp.
Giá xe tốt nhất.
Giao xe ngay. LH 096.96.44.128/0938.907.243.
Thaco Trường Hải – KV Bắc Bộ là nhà phân phối chính hãng và độc quyền của Công ty cổ phần Ô tô Trường Hải tại miền Bắc.
Dưới đây, chúng tôi sẽ giới thiệu đến Quý Khách hàng dòng sản phẩm xe tải Thaco Towner 990 tiêu chuẩn khí thải Euro 4.
Thông số kỹ thuật và trang thiết bị Thaco Towner 990.
1 Động cơ.
Kiểu K14B-A.
Loại Xăng, 4 xilanh, 04 kỳ, phun xăng điện tử.
Dung tích xi lanh cc 1372.
Đường kính x Hành trình piston mm 73 x 82.
Công suất cực đại/Tốc độ quay Ps/rpm 70 / 6000.
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay N. M/rpm 115 / 3200.
2 Hệ thống truyền động.
Ly hợp 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động cơ khí.
Số tay Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi.
Tỷ số truyền hộp số chính ih1=4,425; Ih2=2,304; Ih3=1,674; Ih4=1,264; Ih5=1,000; IR=5,151.
Tỷ số truyền cuối 4.3.
3 Hệ thống lái bánh răng, thanh răng.
4 Hệ thống phanh - Phanh thủy lực, trợ lực chân không.
- Cơ cấu phanh: Trước đĩa; Sau tang trống.
5 Hệ thống treo.
Trước - Độc lập, lò xo trụ.
- Giảm chấn thuỷ lực.
Sau Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực.
6 Lốp xe.
Trước/Sau 5.50 - 13.
7 Kích thước.
Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 4405 x 1550 x 1930.
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) mm 2500 x 1420 x 340.
Vệt bánh trước mm 1310.
Vệt bánh sau mm 1310.
Chiều dài cơ sở mm 2740.
Khoảng sáng gầm xe mm 190.
8 Trọng lượng.
Trọng lượng không tải kg 930.
Tải trọng kg 990.
Trọng lượng toàn bộ kg 2050.
Số chỗ ngồi Chỗ 02.
9 Đặc tính.
Khả năng leo dốc % 31,8.
Bán kính quay vòng nhỏ nhất m 5,5.
Tốc độ tối đa Km/h 105.
Dung tích thùng nhiên liệu lít 37.
Liên hệ để biết thêm chi tiết về xe, cảm ơn đã đọc tin.