Động cơ (ENGINE):
• Hãng sản xuất động cơ : Liên doanh tập đoàn Daimler (Đức) & Foton.
• Loại động cơ: Diesel – 4 kỳ – 4 xi lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử Common Rail (ECU).
• Tên động cơ: YZ4DB1‒40 (Euro 4).
• Dung tích xi-lanh: 4.087 cc.
• Dường kính x Hành trình Piston: 105 x 118 (mm).
• Công suất cực đại: 132PS / 2600 (vòng/phút).
• Moment xoắn cực đại: 400 Nm/1600 (vòng/phút).
Trọng lượng (WEIGHT).
• Trọng lượng bản thân : 4.220 (Kg).
• Tải trọng: 7.000 (Kg).
• Trọng lượng toàn bộ: 11.415 (Kg).
• Số chỗ ngồi: 03.
Kích thước (DIMENSION) (mm).
• Kích thước lọt lòng thùng: 6.200 x 2.100 x780/2.040.
• Kích thước tổng thể: 8.100 x 2.250 x 3.250.
• Chiều dài cơ sở: 4.500 (mm).
• Khoảng sáng gầm xe: 190 (mm).
Hệ thống truyền động (DRIVE TRAIN).
• Loại hộp số : Cơ khí, số sàn, 6 số tiến, 1 số lùi.
• Ly hợp: 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén.
Hệ thống lái (STEERING).
• Kiểu hệ thống lái: Trục vít ê-cu bi, trợ lực thủy lực.
Hệ thống phanh (BRAKE).
• Phanh chính: Phanh khí nén, tác động 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống.
• Phanh tay: Lốc kê.
Hệ thống treo (SUSPENSION).
• Trước : Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
• Sau: Phụ thuộc, nhíp lá.
Lốp và mâm (TIRES AND WHEEL).
• Công thức bánh xe: 4x2.
• Thông số lốp (trước/sau) : 8.25-16.
Đặc tính (SPECIFICATION):
• Khả năng leo dốc: 22%.
• Bán kính vòng quay nhỏ nhất: 9,2 m.
• Tốc độ tối đa: 80 km/h.
• Dung tích thùng nhiên liệu: 120 lít, hợp kim nhôm.
Trang bị tiêu chuẩn: Máy lạnh cabin, kính cửa chỉnh điện, khóa/mở cửa từ xa (remote), Radio + USB, Cruise Control.
Bảo hành: 36 tháng / 100.000 km tùy theo yếu tố nào đến trước.
Địa điểm bảo hành: Tại tất cả các trạm bảo hành ủy quyền trên toàn quốc của Cty CP Ô Tô Trường Hải.
Hình thức thanh toán: Tiền mặt hoặc trả góp thông qua ngân hàng với mức vay 70-80% giá trị xe.